Model |
FAX-L170 |
COPY |
|
Tốc độ copy |
LTR: 12,4cpm (bản/phút) |
A4: 11,8 (bản/phút) |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR) |
Zoom |
50 - 200% tăn giảm 1% |
Kích thước copy |
A4 |
Các tính năng copy |
Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
Tốc độ in |
(A4 / Letter): 18 / 19 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1200 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR) |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư) |
10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Lên đến 33,6Kbps |
Độ phân giải fax |
200 x 400dpi |
Phương thức Nén |
MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ |
512 trang |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
130 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ |
Có, 5 phút |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện |
Giấy vào |
Giấy thường (60 - 80g/m2): Khay cassette 150 tờ |
Giấy ra |
100 tờ (giấy ra úp mặt) |
Định lượng giấy |
60 đến 163g/m2 |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2), |
Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000 |
Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3 |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng |
Bộ nhớ |
64MB (tối đa) |
Kích thước |
372 x 303 x 303mm |
Trọng lượng |
8,2kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1020W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp) |
Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W |
Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0,6 kWh/W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge 328: 2.100 trang |
Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
8000 trang |
Bảo hành |
1 năm |