Model |
MF235 |
COPY |
Tốc độ copy |
A4: 23 trang/phút |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
Xấp xỉ 9.0 giây |
Zoom |
25 - 400% với biên độ 1% |
Các tính năng copy |
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
IN ẤN |
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in |
A4: 23 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 6.0 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) |
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
QUÉT |
Phương thức Quét |
CIS |
Độ phân giải bản quét |
Quang học: lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver: lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
lên đến 216 x 297mm |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
Pull Scan |
Có, thông qua USB |
Tốc độ Quét |
Mặt kính phẳng: Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Khay ADF (A4): 20 / 15ipm (đen trắng / màu) |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, thông qua USB |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
FAX |
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên tới 200 x 400dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt |
4 số |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
Lên tới 100 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận |
Quay số liên tục |
Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Fax đảo mặt (TX) |
Không |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, |
Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
*Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác |
XỬ LÝ GIẤY |
Khổ giấy |
Khay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm) |
Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm) |
Giấy vào |
Khay tiêu chuẩn: 250 trang |
Khay đa năng: 1 trang |
Khay nạp giấy tự động (ADF): 35 trang |
Giấy ra |
100 trang (giấy úp) |
Định lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn: 60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng: 60 đến 163g/m2 |
Khay ADF: 80g/m2 |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit),Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4) |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD BW 6 dòng |
Bộ nhớ |
128MB |
Kích thước |
390 x 371 x 360mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 12.0kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình): Xấp xỉ 420W |
Ở chế độ chờ (trung bình): Xấp xỉ 5.1W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình): Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Cartridge mực |
Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
15,000 trang |
Bảo hành |
1 năm |