Model |
MF643Cdw |
In |
|
Phương thức in |
In tia laser màu |
Tốc độ in |
A4: 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter: 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
2-Sided : 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ làm mịn hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) |
13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4: Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter: Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục máy (từ chế độ Ngủ) |
6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ In |
UFR II, PCL 6 |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép |
|
Tốc độ sao chép |
A4: 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter: 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter: Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ |
25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Quét |
|
Độ phân giải khi quét |
Quang học: Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi, Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa |
Mặt kính: Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động: Lên tới 216,0 x 355,6mm |
Tốc độ quét |
1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13.3 ipm (màu) |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với ứng dụng MF Scan Utility |
Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) |
Có |
Quét tới đám mây |
MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét |
TWAIN, WIA |
Gửi |
|
Phương thức GỬI (SEND) |
SMB, Email, FTP |
Chế độ màu |
Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét |
300 x 600pi |
Định dạng |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Xử lý giấy |
|
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) |
50 tờ (định dạng 80g/m2) |
Kích cỡ giấy khả dụng cho ADF |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement |
|
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) |
Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài: Không |
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ |
Lượng giấy xuất ra |
100 tờ |
Kích cỡ giấy |
- Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
- Khay đa năng: A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216.0 x 355,6mm)
- Khay nạp giấy gắn ngoài: Không |
Loại giấy |
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy |
- ADF: 50 tới 105g/m2
- Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài: 60 tới 200g/m2
- Khay đa năng: 60 tới 200g/m2 |
Kết nối & Phần mềm |
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) |
Không |
Giao thức mạng |
- In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
- Quét: Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
- Trình ứng dụng TCP/IP: Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
- Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
- Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
- Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây đẩy một chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ Địa chỉ |
LDAP |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
|
Mac® OS X 10.9.5 & up*3, Linux*3 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu |
Kích cỡ (W x D x H) |
451 x 460 x 413mm |
Trọng lượng |
20,5 kg |
Tiêu thụ điện |
- Tối đa: 850W hoặc ít hơn
- Trung bình (Trong lúc sao chép): Xấp xỉ 370W
- Trung bình (ở chế độ Chờ): Xấp xỉ 11W
- Trung bình (ở chế độ Ngủ): Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn |
- Lúc hoạt động: Mức nén âm: 51dB, Công suất âm: 69.4dB
- Ở chế độ chờ: Mức nén âm: Không nghe được, Công suất âm: 43dB |
Nguồn điện |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz |
Cartridge mực |
- Tiêu chuẩn: Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang), Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
- Cao: Cartridge 054H BK: 3.100 trang, Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kỳ in hàng tháng |
30.000 trang |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.