Model |
Pro-500 |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In phun màu A2 |
Đầu phun |
1,536 vòi phun x 12 màu (18,432 vòi phun) |
Tốc độ in |
Ảnh (A3+ có viền): Ảnh màu LU-101: Xấp xỉ 2 phút 30 giây |
Ảnh màu xám LU-101: Xấp xỉ 2 phút 30 giây |
Ảnh (A2 có viền): Ảnh màu LU-101: Xấp xỉ 3 phút 35 giây |
Ảnh màu xám LU-101: Xấp xỉ 3 phút 35 giây |
Độ phân giải |
Tối đa 2400 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Khay phía sau: 89 - 432mm |
Khay tay: 203.2 - 432mm |
Vùng có thể in |
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm (Giấy Letter/Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
In không viền: Lề trên/dưới/trái/phải: 0 mm mỗi lề (Khổ giấy hỗ trợ: A4, A3, A3+, A2, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 14 x 17", 17 x 22", Letter) |
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 57mm, Lề dưới: 55mm, Lề trái/phải: 3.4mm |
(Giấy Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A5, A4, A3, A3+, A2, B5, B4, B3, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 14 x 17", 17 x 22", Letter, Legal, Ledger |
Giấy vào |
Giấy thường: A5 / A4 / A3 / B5 / B4 / Letter / Legal / Ledger = 150, A2 / B3 = 20 |
Giẩy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10, A2=1 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101): A4 / A3 / A3+ = 10, A2 = 1 |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ / 8 x 10" = 10 |
Giấy ảnh Matte (MP-101): A4 / A3 = 10 |
Giấy ảnh nhẹ Letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1 |
Giấy nghệ thuật nặng Letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1 |
Giấy washi của Nhật Bản Letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1 |
Giấy canvas Letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1 |
Giấy cao cấp nhãn đỏ 80g/m2: A4 = 130 |
Giấy màu văn phòng Canon Oce 80g/m2: A4 = 100 |
Định lượng giấy |
Khay phía sau: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 300g/m2 (0.1 - 0.3mm) |
Khay tay: Giấy chuyên dụng của Canon: Tối đa 400g/m2(0.1 - 0.7mm) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows: Windows 10 / Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista SP2 |
Macintosh: Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản cao hơn |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
LAN không dây b/g/n: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Ethernet: IEEE 802.3 (10base-T) / IEEE 802.3u (100base-TX) |
An ninh mạng |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
Apple AirPrint: Có |
Ứng dụng Canon Print Inkjet / SELPHY (Cho Android/iOS): Có |
PictBridge: Có |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
LCD (3.0-inch TFT LCD) |
Bộ nhớ |
1GB |
Kích thước |
Xấp xỉ 723 x 435 x 285mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 32kg |
Yêu cầu về công suất |
Tiêu thụ điện: Xấp xỉ 37W |
Tiêu thụ điện ở chế độ chờ : Xấp xỉ 2.5W |
Khi tắt: Xấp xỉ 0.4W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
PFI-50 Đen nhám / Ảnh đen / Lục lam / Đỏ đậm / Vàng / Ảnh lục lam / Ảnh đỏ đậm / Xám / Ảnh xám / Đỏ / Xanh dương / Bộ tối ưu hóa Màu. |
Cartridge bảo dưỡng: MC-20 |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.