Model |
LBP228x |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4: 38 ppm |
Letter: 40 ppm |
2 mặt: 31 ppm (A4)/ 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter: Xấp xỉ 5,4 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
In đảo mặt tự động |
Có |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Giấy vào |
Khay Cassette: 250 tờ |
Khay đa mục đích: 100 tờ |
Khay nạp giấy bổ sung: 550 tờ |
Giấy ra |
150 tờ |
Định lượng giấy |
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung: 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích: 60 tới 163g/m² |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1 |
Cổng kết nối |
Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng |
Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài Máy in, Toner Status |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA |
Bộ nhớ |
1 GB |
Kích thước |
438 x 373 x 312mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 9,2 kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1.330W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình): Xấp xỉ 480W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình): Xấp xỉ 9,0W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình): Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực |
Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
80.000 trang |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
In Mã vạch |
Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card |
Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.