Model |
E560 |
COPY |
|
Loại máy photocopy |
khổ giấy A4 |
Tốc độ copy |
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: Xấp xỉ 25 giây |
màu: sESAT / in một mặt: Xấp xỉ 2,5 trang/phút |
Đen trắng / màu: 1 - 21 trang |
Kích thước copy |
A4 / LTR (216 x 297mm) |
IN ẤN |
|
Đầu phun |
Tổng số 1.792 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu: màu ESAT / in một mặt: Xấp xỉ 5,7 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt: Xấp xỉ 9,9 trang/phút |
In ảnh cỡ (4 x 6") PP-201 / in không viền: Xấp xỉ 44 giây |
Độ phân giải |
Tối đa: 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
203,2mm (8inch), In không viền: 216mm (8,5inch) |
Vùng có thể in |
In không viền: Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10") |
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
Tự động in hai mặt có viền: Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, |
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm |
Căn lề đầu phun |
Bằng tay |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
Loại giấy: Giấy thường |
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét |
1200 x 2400dpi |
Chiều sâu màu |
Thang màu xám: 16bits / 8bits |
|
Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits ) |
Kích thước tài liệu |
A4 / LTR (216 x 297mm) |
Tốc độ Quét |
Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi) |
Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm) |
Giấy vào |
Giấy thường: A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4=80 |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6"=20, A4=10 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6"=20, A4=10 |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101): A4=10 |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201): 4 x 6"=20, A4, 8 x 10"=10 |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601): 4 x 6"=20, A4=10 |
Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6"=20, A4=10 |
Khổ bao thư: European DL / US Com. #10=5 |
Định lượng giấy |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, |
LAN IEEE 802.11 b/g/n không dây |
An ninh mạng |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
Google Cloud Print: Có sẵn |
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions: Có sẵn |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Kích thước |
Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,4kg |
Yêu cầu về công suất |
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) Kết nối mạng LAN không dây với máy tính: Xấp xỉ 1,7W |
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W |
Khi đang sao chụp: Kết nối mạng LAN không dây với máy tính Xấp xỉ 16W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
PG-89, CL-99 |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.