Model |
G7070 |
COPY |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 20 giây |
(sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 3,9 ipm |
Kích thước copy |
A4/LTR (216 x 297mm) |
Các tính năng copy |
Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In phun màu đa chức năng có Fax (A4) |
Đầu phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt): Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền): Xấp xỉ 45 giây |
Độ phân giải |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8") |
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") |
Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm |
127 x 127 mm: Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm |
89 x 89mm / 4 x 4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm |
LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm |
Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
Vùng có thể in |
In không viền: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
Căn lề đầu phun |
Tự động/Thủ công |
In đảo mặt tự động |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu |
Đơn sắc: 16 bit/8 bit |
|
Màu: 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét |
Đơn sắc: 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu) |
Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
Độ phân giải fax |
Đen: 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn), 8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt), 300 x 300dpi (Rất tốt) |
Màu: 200 × 200 dpi |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 19 địa chỉ |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" |
Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm) |
Giấy vào |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 |
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64 - 105g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy |
Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) |
Matte Photo Paper (MP-101) |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) |
Removable Photo Stickers (PS-308R) |
Magnetic Photo Paper (PS-508) |
Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
OS X 10.11.6 |
macOS 10.12~ macOS 10.14 |
Cổng kết nối |
Mạng có dây: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Mạng không dây: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây): Khả dụng |
USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN có dây/không dây): Khả dụng |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Khả dụng |
Windows 10 Mobile: Khả dụng |
Mopria: Khả dụng |
Google Cloud Print: Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android): Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng |
Message in Print (cho iOS/Android): Khả dụng |
Easy Photo-Print Editor: (cho iOS/Android): Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 2 dòng |
Kích thước |
Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 9,6 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 1,0 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,8 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
Sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 15 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.