Model |
GM4070 |
COPY |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu Đen trắng (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 12 giây |
(sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 10,7 ipm |
Tài liệu (ADF): ESAT Đen trắng/ Một mặt: Xấp xỉ 11,5 ipm |
Kích thước copy |
A4/A5/B5/LTR/LGL/Card Size (91 x 55 mm) |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In đơn sắc (A4) |
Đầu phun |
Đen: 640 vòi phun |
(Màu, lựa chọn ngoài: 1152 vòi phun) |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Độ phân giải |
600 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8") |
Vùng có thể in |
Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm |
LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm |
Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu |
Đơn sắc: 16 bit/8 bit |
Màu: 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tính tương thích |
Có khay ADF |
Tốc độ Quét |
Đơn sắc: 1.5 ms/line (300 dpi) |
Màu: 3.5 ms/line (300 dpi) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91 x 55 mm) |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
Mac OS: Không hỗ trợ |
Cổng kết nối |
Mạng có dây: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T) |
Mạng không dây: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây): Khả dụng |
USB 2.0 tốc độ cao |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
Canon Print Service (cho Android): Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 2 dòng |
Kích thước |
Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 9,2 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 11 phút 9 giây |
In Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 10 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
GI-70 (Pigment Black) |
Lựa chọn ngoài: CL-741, CL741XL |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.