Model |
LBP352x |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in |
62 trang/phút (A4) |
Độ phân giải |
600 × 600dpi |
1200 × 1200dpi tương đương |
2,400 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 7giây. |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
Khay giấy chuẩn: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
Khay đa năng: A4, B5, A5, A5R, A6, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") |
Envelope: COM10, Monarch, DL, ISO-C5 |
Tùy chọn: Rộng 76.2 - 215.9mm, Dài 127.0 - 355.6mm |
Giấy vào |
Khay giấy chuẩn: 500 tờ |
Khay đa năng: 100 tờ |
Lượng giấy tối đa: 3,600 tờ |
Giấy ra |
Khay giấy ra: Xấp xỉ 500 tờ (ngửa giấy) |
SKhay giấy ra cộng thêm: 100 tờ (úp giấy) |
Định lượng giấy |
Khay giấy chuẩn: 60 - 120g/m2 |
Khay đa năng; 60 - 199g/m2 |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Label, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 (32/64-bit), Windows 8.1 (32/64-bit), Windows 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), |
Windows Vista (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), |
Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 |
(32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 |
Cổng kết nối |
USB 2.0 High Speed |
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
An ninh mạng |
Giao thức hỗ trợ: TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option) |
Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria Print Service®, Google Cloud Print ™, Canon Print Service |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Bộ nhớ |
1GB |
Kích thước |
415 x 529 x 438mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 24.5kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1,650W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động: Xấp xỉ 800W hoặc ít hơn |
Ở chế độ chờ: Xấp xỉ 19W |
Ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 2.0W (kết nối USB) |
Xấp xỉ: 1.1W (kết nối LAN có dây) |
Nguồn điện chuẩn |
220 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge 039: 11,000 trang (hộp mực kèm máy: 11,000 trang) |
Cartridge 039H: 25,000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên đến 250,000 trang |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Khay nạp giấy-B1 |
Lượng giấy 500 tờ |
Kích cỡ giấy A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
Trọng lượng giấy 60 - 120g/m2 |
Kệ giấy nạp-G1 |
Lượng giấy 1,500 tờ |
Kích cỡ giấy A4, Legal*1, Letter |
Trọng lượng giấy 60 - 120g/m2 |
Khay nạp giấy A5-A1 |
Lượng giấy 450 tờ |
Kích cỡ giấy A5R |
Trọng lượng giấy 60 - 120g/m2 |
Khay nạp giấy tùy chỉnh-A1 |
Lượng giấy 450 tờ |
Kích cỡ giấy A5, A6, Statement |
Tùy chọn: Rộng 102.0 - 170.0mm, Dài 148.0 - 282.0mm |
Trọng lượng giấy 60 - 120g/m2 |
Khay nạp giấy Envelope-A1 |
Lượng giấy 75 tờ |
Kích cỡ giấy COM10, Monarch, DL, ISO-C5 |
Tùy chọn: Rộng 90.0 - 178.0mm, Dài 160.0 - 254.0mm |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.