Model |
TR150 |
IN ẤN |
|
Đầu phun |
1.856 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 9,0 ipm (Đen trắng) / 5,5 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền): 53 giây |
Độ phân giải |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch) |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
In tràn viền: Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền: Bao thư #10 /Bao thư DL: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm |
Vuông (127 mm): Lề trên/dưới/phải/trái: 6 mm |
Vuông (89 mm/4 inch): Lề trên/dưới/phải/trái: 5 mm |
Letter/Legal:Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, |
Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
Khác: Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 3,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201) |
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
Glossy Photo Paper (GP-508) |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Matte Photo Paper (MP-101) |
Double-Sided Matte Paper (MP-101D) |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) |
Removable Photo Stickers (PS-308R) |
Magnetic Photo Paper (PS-508) |
Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) |
macOS 10.12 ~ 10.15, OS X 10.11.6 |
Cổng kết nối |
Wifi: IEEE802.11n/g/b/a |
USB Type C |
USB tốc độ cao |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Khả dụng |
Windows 10 Mobile: Khả dụng |
Mopria: Khả dụng |
Google Cloud Print: Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android): Khả dụng |
PIXMA Cloud LinkL (Từ thiết bị di động/máy tính bảng): Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình OLED 1.44"/3,6 cm (đơn sắc) |
Kích thước |
Xấp xỉ 322 x 210 x 66 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2,3 kg |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
TẮT MÁY: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) |
Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 1,1 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 3 min |
In (Kết nối USB tới PC): Xấp xỉ 8 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
PGI-35, CLI-36 |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
Lên tới 500 trang/tháng |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.