Model |
LBP8780x |
IN ẤN |
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
Tốc độ in |
In một mặt: A4 /A3: 40 trang/phút / 20 trang/phút |
In đảo mặt: A4: 40 trang/phút (20 tờ/phút) |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương) |
2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
Xấp xỉ 9.3 giây |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS |
Lề in |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm |
(Khổ bao thư: 10mm) |
In đảo mặt tự động |
Tiêu Chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
TIFF, JPEG, PDF, XPS |
XỬ LÝ GIẤY |
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K, |
Khổ chọn thêm *2 Khay giấy đa mục đích: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II) |
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Khổ chọn thêm *2 yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II |
Giấy vào |
Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60-84g/m2); 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích:(định lượng 60-90g/m2): 100 tờ |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60-74g/m2) 550 tờ (tối đa 3 khay) |
Dung lượng nạp giấy tối đa (định lượng 60-74g/m2): 2.000 tờ |
Giấy ra |
Giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ |
Giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ |
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2 |
Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2 |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), |
Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng) |
10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet |
Khe cắm thẻ SD |
An ninh mạng |
IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm) |
Hỗ trợ: MEAP |
In từ thiết bị di động |
In di động của Canon |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
768MB |
Kích thước |
514 x 532 x 303mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 25,8 kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1420W |
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 670W (trung bình) |
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 38W (trung bình) |
Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ 38W |
Khi ở chế độ nghỉ 2: Xấp xỉ 12W |
Khi ở chế độ nghỉ 3: Xấp xỉ 1,1W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220V- 240, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge 333: 10.000 trang |
Cartridge 333 H: 17.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
100.000 trang |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) |
Universal Cassette |
Universal Cassette UC-A1 *7 |
Mã vạch ROM |
Thiết bị in mã vạch-F1 |
Tính năng in an toàn |
Thẻ SD của Canon-B1 (8GB) |
Bảo hành |
12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.