Model |
MFC-L9630CDN |
CÁC CHỨC NĂNG |
In,Quét,Copy,Fax |
LOẠI MÁY IN |
Laser Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) |
503 mm x 541 mm x
586 mm |
TỐC ĐỘ IN |
A4: lên đến 40 ppm
Letter: lên đến 42 ppm |
LOẠI GIẤY |
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Lên đến 520 tờ (80 gsm) |
BẢO HÀNH |
Chính hãng |
In |
|
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Up to 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (Up to 600 x 2400) quality |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT |
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY |
A4, A4 Short (270mm Paper), Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio |
Xử lý giấy |
|
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY |
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Lên đến 520 tờ (80 gsm) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #2 - LOẠI GIẤY |
A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #2 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
LT-330CL: lên đến 250 tờ (80 gsm)
LT-340CL: lên đến 500 tờ (80 gsm) |
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG) |
Chiều ngang: 76.2 đến 215.9 mm / Chiều dài: 127 đến 355.6 mm
Envelop: COM-10, DL, C5, Monarch |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Lên đến 100 tờ (80 gsm)
Envelop: 15 envelopes |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Lên đến 100 tờ |
ĐẦU RA GIẤY |
Khay giấy ra (mặt sấp): lên đến 250 tờ (80 gsm)
Khay giấy ra (mặt ngửa): 1 tờ |
Khổ tài liệu |
|
MÁY QUÉT KHỔ TÀI LIỆU TỐI ĐA 1 |
Chiều ngang: lên đến
215.9 mm
Chiều dài: lên đến
355.6 mm |
Copy |
|
MÀU |
Yes |
ĐƠN SẮC |
Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY |
A4 (ADF/FB): 204 mm
LTR (ADF/FB): 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO |
Lên đến 999 trang |
PHÓNG TO/THU NHỎ |
25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
In: lên đến 600 x 600 dpi |
Khả năng kết nối |
USB 2.0
10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T
Tùy chọn: Wi-Fi module: Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz / 5.0GHz) |
Màn hình & Bộ nhớ |
|
MÀN HÌNH |
Màn hình cảm ứng màu LCD 7.0" |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ |
2 GB |
Trọng lượng |
|
TRỌNG LƯỢNG |
30.1 kg |
Quét |
|
QUÉT MÀU |
Yes |
ĐƠN SẮC |
Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA |
30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA |
24 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO |
10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA |
8 bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Lên đến 19,200 × 19,200 dpi (nội suy) (chỉ áp dụng cho Windows) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH |
Lên đến 600 × 600 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF |
Lên đến 600 × 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT |
A4: lên đến 204 mm
LETTER: lên đến 210 mm |
Fax |
|
TÍNH TƯƠNG THÍCH |
ITU-T Group Super G3 |
TỐC ĐỘ MODEM |
33.6 Kbps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT |
Letter (ADF/FB): lên đến 208 mm
A4 (ADF): lên đến 208 mm
A4 (FB): lên đến 204 mm |
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC |
8bit |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU |
203 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN |
98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - MÀU - CHẾ ĐỘ TIỂU CHUẨN |
196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT |
196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT |
392 dpi |
NHÓM |
Up to 20 groups |
ĐANG TRUYỀN PHÁT |
Up to 350 locations |
QUAY SỐ NHANH |
Up to 300 locations |
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ |
Tự động gửi lại
3 lần trong 5 phút |
BỘ NHỚ TRUYỀN |
lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG) |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY |
lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG) |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY |
lên đến 500 trang
(ITU-T Test Chart, JBIG) |
PC FAX ĐANG NHẬN |
Yes (Mono) |
Vận hành |
|
NGUỒN ĐIỆN |
220V to 240V AC 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN |
Khoảng 730 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG |
Khoảng 85 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ |
Khoảng 16.8 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN |
Khoảng 0.04 W |
ĐỘ ỒN |
56.5 dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH |
10 to 32 °C |
Mạng |
|
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
*Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS |
Yes |
Hỗ trợ OS |
|
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016, Server 2019 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.