Model |
TS707A |
IN ẤN |
|
Đầu phun |
tổng cộng 4.096 đầu phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
|
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt): Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
|
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 21 giây |
Độ phân giải |
4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203.2mm (8inch), |
|
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) |
Vùng có thể in |
In tràn viền: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
|
In có viền: |
|
127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm, 89x89mm:Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm |
|
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm |
|
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm |
|
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, |
|
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm) |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" |
|
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, |
|
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 |
|
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
|
Photo Paper Pro Luster (LU-101) |
|
High Resolution Paper (HR-101N) |
|
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
|
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) |
|
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) |
|
Matte Photo Paper (MP-101) |
|
Envelope |
|
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
|
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) |
|
Removable Photo Stickers (PS-308R) |
|
Magnetic Photo Paper (PS-508) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
|
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) |
|
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
|
Wifi: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (2.4GHz) (Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
An ninh mạng |
WEP64/128bit |
|
WPA-PSK (TKIP/AES) |
|
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
In trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng |
|
Bluetooth (BLE): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Đa điểm |
Kích thước |
Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5.4 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (đèn quét tắt) |
|
Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) |
|
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 1,6 W |
|
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ |
|
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0,2 kWh |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Cartridge mực |
PG-780 (Pigment Black) |
|
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) |
|
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), |
|
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.