Thương hiệu |
Asus |
Model |
TUF GAMING B760M-PLUS II |
Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành |
3 năm |
CPU |
Intel Socket LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 14 và 13, Bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12, Pentium Gold và Celeron* |
Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0** |
* Tham khảo www.asus.com để biết danh sách hỗ trợ CPU. |
** Hỗ trợ Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU. |
Chipset |
Intel® B760 Chipset |
Bộ nhớ |
4 khe cắm DIMM, Tối đa 192GB, DDR5 |
7800(OC) /7600(OC) /7400(OC)/7200(OC) /7000(OC) /6800(OC) /6600(OC) /6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) /5800(OC) /5600 /5400 /5200/ 5000/ 4800 Bộ nhớ không ECC, không đệm* |
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi |
Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) |
ASUS Enhanced Memory Profile II (AEMP II) |
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/. |
* Bộ nhớ DDR5 không có ECC, không đệm hỗ trợ chức năng ECC trên khuôn |
Khe mở rộng |
Bộ xử lý Intel®Core™ (Thế hệ thứ 14, 13 và 12)* |
1 khe cắm PCIe 5.0 x16 |
Chipset Intel®B760 |
1 khe cắm PCIe 4.0 x4 |
1 khe cắm PCIe 3.0 x1 |
- Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ. |
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort** |
1 x cổng HDMI™*** |
* Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để biết bất kỳ bản cập nhật nào |
** Hỗ trợ tối đa 4K@60Hz như được chỉ định trong DisplayPort 1.4 |
***Hỗ trợ 4K@60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1 |
**** Hỗ trợ độ phân giải VGA phụ thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa |
Lưu trữ |
Hỗ trợ 3 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s* |
Bộ xử lý Intel®Core™ (Thế hệ thứ 14, 13 và 12) |
Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) |
Bộ chip Intel®B760 |
Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) |
Khe cắm M.2_3 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x2) |
4 cổng SATA 6Gb/s |
* Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10 |
Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet |
TUF LANGuard |
USB |
USB phía sau (Tổng cộng 8 cổng) |
1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C®) |
1 x cổng USB 10Gbps (1 x Type-A) |
2 x cổng USB 5Gbps (2 x Type-A) |
4 x cổng USB 2.0 (4 x Type-A) |
USB phía trước (Tổng cộng 8 cổng) |
1 x đầu nối USB 10Gbps (hỗ trợ USB Type-C®)* |
1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ 2 cổng USB 5Gbps bổ sung |
3 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 5 cổng USB 2.0 bổ sung |
Audio |
Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC |
- Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Phát trực tuyến nhiều luồng, Tái phân nhiệm giắc cắm ở bảng điều khiển phía trước |
- Hỗ trợ phát lại lên đến 24-Bit/192 kHz |
Tính năng âm thanh |
- Che chắn âm thanh |
- Cổng ra S/PDIF quang học phía sau |
- Tụ âm thanh cao cấp |
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng |
Cổng I/O mặt sau |
1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C®) |
1 x USB 10Gbps port (1 x Type-A) |
2 x USB 5Gbps ports (2 x Type-A) |
4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) |
1 x DisplayPort |
1 x HDMI™ port |
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet port |
5 x Audio jacks |
1 x Optical S/PDIF out port |
Đầu nối I/O bên trong |
Fan and Cooling Related |
1 x 4-pin CPU Fan header |
1 x 4-pin CPU OPT Fan header |
1 x 4-pin AIO Pump header |
3 x 4-pin Chassis Fan headers |
Power Related |
1 x 24-pin Main Power connector |
2 x 8-pin +12V Power connectors |
Storage Related |
3 x M.2 slots (Key M) |
4 x SATA 6Gb/s ports |
USB |
1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®) |
1 x USB 5Gbps header supports 2 additional USB 5Gbps ports |
3 x USB 2.0 headers support 5 additional USB 2.0 ports |
Miscellaneous |
3 x Addressable Gen 2 headers |
1 x Clear CMOS header |
1 x Front Panel Audio header (F-AUDIO) |
1 x20-3 pin System Panel header with chassis intrusion function |
1 x Thunderbolt™ (USB4®) header |
Tính năng đặc biệt |
ASUS TUF PROTECTION |
- DIGI+ VRM (- Digital power design with DrMOS) |
- ESD Guards |
- TUF LANGuard |
- Overvoltage Protection |
- SafeSlot Core+ |
- Stainless-steel back I/O |
ASUS Q-Design |
- M.2 Q-Latch |
- PCIe Slot Q-Release |
- Q-DIMM |
- Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) |
ASUS Thermal Solution |
- M.2 heatsinks |
- VRM heatsink design |
ASUS EZ DIY |
- CPU Socket lever protector |
- ProCool |
- Pre-mounted I/O shield |
- SafeDIMM |
Aura Sync |
- Addressable Gen 2 headers |
Tính năng của phần mềm |
ASUS Exclusive Software |
Armoury Crate |
- AURA Creator |
- AURA Sync |
- Fan Xpert 2+ |
- Power Saving |
- Two-Way AI Noise Cancelation |
AI Suite 3 |
- DIGI+ VRM |
- PC CleanerTUF GAMING CPU-Z |
DTS Audio Processing |
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial) |
WinRAR (40 Days Free Trial) |
UEFI BIOS |
ASUS EZ DIY |
- ASUS CrashFree BIOS 3 |
- ASUS EZ Flash 3 |
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý |
WOL by PME, PXE |
Phụ kiện |
Cables |
2 x SATA 6Gb/s cables |
Miscellaneous |
1 x M.2 rubber package |
1 x TUF GAMING sticker |
2 x Screw packages for M.2 SSD |
Documentation |
1 x TUF certification card |
1 x Quick start guide |
Hệ điều hành |
Windows 11, Windows 10 64-bit |
Form Factor |
micro-ATX (9.6 inch x 9.6 inch/ 24.4 cm x 24.4 cm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.