No description available.
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 230VAC |
Phạm vi điện áp | 140-300VAC |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3Hz |
Cổng kết nối đầu vào | IEC-320-C14 inlet, NEMA 5-15P |
Chiều dài dây kết nối | 1.22 m |
Số dây nguồn | 2 |
Loại bảo vệ đầu vào được yêu cầu | Đóng ngắt 3 cực (3-pole breaker) |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dung lượng tải | 390W/700VA |
Công suất cấu hình cực đại | 390W/700VA |
Điện áp danh định | 230VAC |
Tần số ngõ ra | 50Hz/60Hz +/- 1% |
Loại | Line Interactive |
Thời gian chuyển mạch | tối đa 6ms, thường là 4ms |
Dạng sóng | Sóng sin mô phỏng |
Cổng kết nối ngõ ra | 01 cổng IEC 320 C13 (dùng nguồn dự phòng từ Ắc quy) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN LƯU ĐIỆN | |
Loại ắc quy | Sử dụng loại kín khí không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc | 6 giờ |
Loại ắc quy thay thế | APCRBC110 |
Dung lượng Volt-Ampe-giờ của Ắc quy | 81VAh |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB |
Bảng điều khiển | Hiển thị cảnh báo LED trạng thái tải, ăc quy, đèn chỉ thị cảnh báo On Line/On Battery/Replace Battery/và Overload |
Cảnh báo âm thanh | Âm cảnh báo khi dùng ắc quy On Battery/âm cảnh báo ngắt quảng khi ắc quy thấp Distinctive low Battery/âm cảnh báo liên tục khi Overload |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 200x115x256 |
Kích thước đóng gói (mm) DxWxH | 275x295x340 |
Trọng lượng (kgs) | 6.0/6.8 |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
Nhiệt độ | 0oC - 40oC |
Bảo hành | 3 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.