Thương hiệu |
GIGABYTE |
Mã sản phẩm |
Z790 EAGLE AX |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU |
LGA1700 Socket: Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14, 13 và 12, Pentium® Gold và Celeron® |
Bộ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU |
(Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.) |
Chipset |
Intel® Z790 Express Chipset |
Bộ nhớ |
Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7 thế hệ thứ 14 và 13: |
Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800 (O.C.) / 5600 / 5400 / 5200/ 4800/4400 MT/s mô-đun bộ nhớ |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3 thế hệ thứ 13 và Intel® Core™ thế hệ thứ 12, Pentium® Gold và Celeron®: |
- Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DDR5 4800/4400 MT/s |
4 x DIMM DDR5 hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên tới 192 GB (dung lượng DIMM đơn 48 GB) |
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi |
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không có bộ đệm ECC (hoạt động ở chế độ không phải ECC) |
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ đệm ECC |
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) |
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Card đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®: |
1 x Cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz |
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1 và HDCP 2.3. |
** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. |
1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz |
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 |
(Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy theo sự hỗ trợ của CPU.) |
Âm thanh |
Bộ giải mã âm thanh Realtek® |
Âm thanh độ nét cao |
Kênh 2/4/5.1/7.1 |
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. |
Hỗ trợ đầu ra S/PDIF |
LAN |
Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun truyền thông không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB phiên bản 1.0) |
WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz |
BLUETOOTH 5.3 |
Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz |
Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE(PCB phiên bản 1.1) |
WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz |
BLUETOOTH 5.3 |
Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160 MHz |
(Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.) |
Khe cắm mở rộng |
CPU: |
1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) |
* Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc SSD NVMe. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp nó vào khe cắm PCIEX16. |
Chipset: |
1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) |
1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_4) |
2 x Khe cắm PCI Express x1, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) |
Giao diện lưu trữ |
CPU: |
1 x Đầu nối M.2 (Socket 3, M Key, loại 22110/2280 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU) |
Chipset: |
1 x Đầu nối M.2 (Socket 3, M Key, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB) |
1 x Đầu nối M.2 (Socket 3, M Key, hỗ trợ SSD loại 2280 SATA và PCIe 4.0 x4/x2) (M2M_SB) |
4 x Đầu nối SATA 6Gb/s |
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe |
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
USB |
Chipset: |
1 x Cổng USB Type-C® ở mặt sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2 |
1 x Cổng USB Type-C® có hỗ trợ USB 3.2 Gen 1, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong |
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 Type A (màu đỏ) ở mặt sau |
6 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
2 x Cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau |
Chipset+ Hub USB 2.0: |
4 x Cổng USB 2.0/1.1, có sẵn thông qua các đầu cắm USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong |
1 x Đầu nối nguồn chính ATX 24 chân |
2 x Đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân |
1 x Đầu cắm quạt CPU |
1 x Đầu cắm quạt làm mát nước/quạt CPU |
3 x Đầu cắm quạt hệ thống |
1 x Đầu nối quạt hệ thống/máy bơm làm mát nước |
2 x Đầu cắm dải đèn LED có thể định địa chỉ |
3 x Đầu nối M.2 Socket 3 |
4 x Đầu nối SATA 6Gb/s |
1 x Đầu cắm bảng mặt trước |
1 x Đầu cắm âm thanh bảng mặt trước |
1 x Đầu ra S/PDIF |
1 x Đầu cắm USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 1 |
1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 |
2 x Đầu cắm USB 2.0/1.1 |
2 x Đầu nối thẻ bổ trợ Thunderbolt™ |
1 x Đầu cắm Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI / GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2) |
1 x Nút Reset |
1 x Nút Q-Flash Plus |
1 x Reset Jumper |
1 x Clear CMOS Jumper |
Kết nối bảng phía sau |
1 x Cổng bàn phím/chuột PS/2 |
1 x Cổng USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2 |
1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (đỏ) |
4 x Cổng USB 3.2 Gen 1 |
2 x Cổng USB 2.0/1.1 |
2 x Đầu nối ăng-ten SMA (1T1R) |
1 x Cổng HDMI |
1 x DisplayPort |
1 x Cổng RJ-45 |
3 x Giắc cắm âm thanh |
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng |
Phát hiện điện áp |
Phát hiện nhiệt độ |
Phát hiện tốc độ quạt |
Phát hiện tốc độ dòng nước làm mát |
Cảnh báo lỗi quạt |
Kiểm soát tốc độ quạt |
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (máy bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (máy bơm) bạn lắp đặt. |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash |
Use of licensed AMI UEFI BIOS |
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng duy nhất |
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) |
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. |
Hỗ trợ Q-Flash |
Hỗ trợ Q-Flash Plus |
Hỗ trợ sao lưu thông minh |
Gói phần mềm |
Norton® Internet Security (OEM version) |
LAN bandwidth management software |
Hệ điều hành |
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit |
Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit |
Kiểu dáng |
ATX 30.5cm x 24.4cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.