Model |
MF113w |
COPY |
|
Tốc độ copy |
A4: 22 trang/phút |
Letter: 23 trang/phút |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Xấp xỉ 9.3 giây |
Letter: Xấp xỉ 9.0 giây |
Zoom |
25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
Kích thước copy |
A4 |
Các tính năng copy |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in |
A4: 22 trang/phút |
Letter: 23 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 6.5 giây |
Letter: Xấp xỉ 6.3 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm) |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
CIS |
Độ phân giải bản quét |
Quang học: lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường: lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA |
Pull Scan |
Có, USB và mạng Network |
Tốc độ Quét |
Xấp xỉ 2.4 giây |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, USB và mạng Network |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
MF Scan Utility |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal. |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Giấy vào |
Khay kéo: 150 tờ |
Giấy ra |
100 tờ (mặt úp xuống) |
Định lượng giấy |
60 tới 163 g/m2 |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, |
Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4 |
Cổng kết nối |
High-Speed USB 2.0 |
10/100 Base-T Ethernet |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng |
IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6 |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài đặt máy in, Bộ cài đặt máy quét, ứng dụng MF Scan Utility, Tình trạng mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + Đèn sau |
Bộ nhớ |
256 MB |
Kích thước |
372 x 320 x 255 mm |
Trọng lượng |
8.4 Kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 910 W hoặc ít hơn |
Trung bình (khi hoạt động): Xấp xỉ 230 W |
Trung bình (chế độ chờ): Xấp xỉ 4.3 W |
Trung bình (chế độ ngủ): Xấp xỉ 0.7 W (USB / LAN Có dây) Xấp xỉ 0.8 W (Wi-Fi) |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực |
Cartridge 047: 1,600 trang (đi kèm máy: 700 trang) |
Drum Cartridge 049: 12,000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
20,000 trang |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.