Model |
MF631Cn |
COPY |
|
Tốc độ copy |
A4: Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư: Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư: Xấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu) |
Zoom |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Các tính năng copy |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Tốc độ in |
A4: Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư: Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
9,600 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư: Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) |
Ngôn ngữ in |
UFR II |
Lề in |
5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
A4 |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
Pull Scan |
Có, USB và mạng |
Tốc độ Quét |
N/A |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, USB và mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
Khay chuẩn: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL |
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Giấy vào |
Khay chuẩn: 150 tờ |
Khay đa mục đích: 1 tờ |
Tối đa: 151 tờ |
Giấy ra |
100 tờ (úp xuống) |
Định lượng giấy |
Khay chuẩn: 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích: 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) |
Loại giấy |
Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.7.5 & up(*4), Linux(*4) |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
An ninh mạng |
Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print |
Phần mềm đi kèm |
Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" |
Bộ nhớ |
1GB RAM |
Kích thước |
451 x 460 x 347mm |
Trọng lượng |
19.5kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 850W hoặc ít hơn |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang) |
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang) |
Cartridge 045H BK: 2,800 trang |
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
30,000 trang |
Bảo hành |
1 năm |