Model |
MF266dn |
In |
|
Phương pháp in |
In tia laser đen trắng |
Tốc độ in |
A4: 28 ppm
Letter: 30 ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh |
1,200 × 1,200 dpi (eq.)
2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4: Xấp xỉ 5.2 giây
Letter: Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, In Tiết kiệm Mực |
Sao chép |
|
Tốc độ Sao chép A4 |
A4: 28 ppm
Letter: 30 ppm |
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính |
A4: Xấp xỉ 8.2 giây
Letter: Xấp xỉ 8.0 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động |
A4: Xấp xỉ 11.0 giây
Letter: Xấp xỉ 10.8 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ |
25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép Passport |
Quét |
|
Độ phân giải Quét |
Quang học: Lên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cường: Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Loại Quét |
Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa |
Mặt kính phẳng: Lên tới 215.9 x 297 mm
Khay nạp: Lên tới 215.9 x 355.6 mm |
Tốc độ quét |
Mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn
Khay nạp tự động: Quét một mặt: 7.3 trang/phút |
Độ sâu bản màu |
24-bit |
Quét kéo |
Có. thông qua USB và mạng |
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utility |
Có. thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây |
MF Scan Utility |
Bộ cài quét tương thích |
TWAIN, WIA |
Gửi |
|
Phương thức GỬI |
SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu |
Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét |
300 x 300 dpi |
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
Fax |
|
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax |
Lên tới 200 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ *2 |
Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt |
Lên tới 104 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm |
Quay số liên tục |
Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash) |
Fax hai mặt |
Có (Khi nhận) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Xử lý giấy |
|
Khay nạp giấy tự động (ADF) |
35 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2) |
Khay tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 1 tờ |
Năng suất nạp giấy tối đa |
251 tờ |
Khay ra giấy |
100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy |
Khay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy |
ADF: 50 tới 105 g/m2
Khay tiêu chuẩn: 60 tới 163 g/m2
Khay đa năng: 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối |
|
Giao diện chuẩn |
Có dây: USB 2.0 tốc độ cao
10/100 Base-T Ethernet |
Kết nối giao thức mạng |
In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services: Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng |
Có dây: IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ máy |
256 MB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 405 x 375 mm |
Trọng lượng |
12.4 kg |
Cartridge Mực |
Mực (tiêu chuẩn): Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang)
Mực (cao): Cartridge 051H: 4,100 trang
Trống mực: Trống mực 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng |
30,000 trang |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.