Model |
MF426dw |
COPY |
|
Tốc độ copy |
A4: 38ppm |
|
Letter: 40ppm |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Xấp xỉ 6.6 giây |
Letter: Xấp xỉ 6.4 giây |
Zoom |
25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
Kích thước copy |
A4 |
Các tính năng copy |
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chụp Thẻ ID, Sao chụp Hộ chiếu |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In tia laser đen trắng |
Tốc độ in |
A4: 38ppm |
Letter: 40ppm |
A5: 63ppm |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
2,400 (tương đương) x 600dpi |
1,200 (tương đương) x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 5.5 giây |
Letter: Xấp xỉ 5.4 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6 (45 fonts), PostScript 3 |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao: 10mm) |
In đảo mặt tự động |
Có |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
Tn trực tiếp từ USB Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi / Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
Bộ cài tăng cường: Lên tới 9,600 x 9,600dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
Mặt kính: Lên tới 215.9 x 297mm |
Khay nạp tự động: Lên tới 215.9 x 355.6mm |
Tính tương thích |
Tương thích phần mềm Quét: TWAIN, WIA |
Pull Scan |
Có, USB và mạng Network |
Tốc độ Quét |
1-mặt: 37ipm |
2-mặt: 70ipm |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, USB và mạng Network |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
MF Scan Utility |
SEND |
|
Phương thức GỬI (SEND) |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu |
Đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét |
300 x 600dpi |
Định dạng File |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6 Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên tới 406 x 391dpi |
Phương thức Nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 512 trang |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
Lên đến 281 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 199 số / 199 địa chỉ |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn. (dự phòng với bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax |
Thời gian truyền tải |
Xấp xỉ 2.6 giây |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Giấy vào |
Khay cassette tiêu chuẩn: 250 tờ |
Khay đa năng: 100 tờ |
Khay giấy gắn ngoài (tùy chọn): 550 tờ |
Giấy ra |
150 tờ |
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy quét tự động ADF: 50 tới 105g/m² |
Khay cassette: 52 tới 120g/m² |
Khay đa năng: 52 tới 163g/m² |
Loại giấy |
Giấy thường, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*5), Linux (*5) |
Cổng kết nối |
Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng |
Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây: WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)) |
Cấu hình cài đặt không dây: Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5.0" |
Bộ nhớ |
1GB |
Kích thước |
453 x 464 x 392mm |
Trọng lượng |
16.2kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1,300W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành): Xấp xỉ 540W |
Trung bình (Khi chế độ Chờ): Xấp xỉ 10W |
Trung bình (Khi chế độ Nghỉ): Xấp xỉ 0.9W (USB / LAN / Wi-Fi) |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50 / 60Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực |
Cartridge 052 BK: 3,100 trang (Kèm máy: 3,100 trang) |
|
Cartridge 052 H: 9,200 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
80,000 trang |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Khay nạp giấy |
Cassette Unit - AH1 (550 tờ) |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.