COPY |
|
Tốc độ copy |
A4; Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư: Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư: Lên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu) |
Zoom |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Kích thước copy |
A4 |
Các tính năng copy |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Tốc độ in |
A4; Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư: Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
9,600 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư: Xấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu) |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, PostScript 3 |
Lề in |
5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT |
|
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quét quang học: Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
A4 |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
Pull Scan |
Có, USB và mạng |
Tốc độ Quét |
Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) |
Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu) |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, USB và mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên tới 406 x 391dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 512 trang |
Quay số bằng phím tắt |
19 số |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
Lên tới 281 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 199 số/địa chỉ nhận |
Quay số liên tục |
Tối đa 310 địa chỉ nhận |
Fax đảo mặt (TX) |
Có |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
Khay chuẩn: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Bao thư: COM10, C5, DL |
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động: A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement, |
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Giấy vào |
Khay chuẩn: 250 tờ |
Khay đa mục đích: 50 tờ |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF): 50 tờ |
Giấy ra |
150 tờ (úp xuống) |
Định lượng giấy |
Khay chuẩn: 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích: 60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF): 80g/m2 |
Loại giấy |
Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, |
Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5) |
Cổng kết nối |
USB 2.0 High Speed |
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng |
Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print |
Phần mềm đi kèm |
Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" |
Bộ nhớ |
1GB RAM |
Kích thước |
471 x 469 x 460mm |
Trọng lượng |
26.5kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1,400W hoặc ít hơn |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang) |
Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang) |
Cartridge 046H BK: 6,300 trang |
Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
50,000 trang |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Bộ in Barcode-F1 |
Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn kèm NT-Ware Mi-Card |
Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1 |
Bảo hành |
1 năm |