No description available.
BÀN PHÍM | QWERTY |
LOẠI PHƯƠNG TIỆN | TZe tape |
KHỔ RỘNG BĂNG DÁN | 3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm |
KÍCH THƯỚC (RỘNG X SÂU X CAO) | 189 mm x 70.5 mm x 177.5 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 0.74 kg |
ĐỘ PHÂN GIẢI IN | 180 dpi |
TỐC ĐỘ IN | 20 mm/sec |
SỐ ĐƯỜNG CÓ THỂ IN ĐƯỢC | 18 mm tape: 1 - 5 lines 12 mm tape: 1 - 3 lines 9 mm tape: 1 - 2 lines 6 mm tape: 1 - 2 lines 3.5 mm tape: 1 line |
SỐ KÝ TỰ | 826 |
SỐ BIỂU TƯỢNG | 617 |
MÃ VẠCH | 1. CODE39 2. ITF 2/5 3. EAN13 4. EAN8 5. UPC-A 6. UPC-E 7. CODABAR 8. GS1-128 (UCC/EAN128) 9. CODE128 |
ĐÁNH SỐ | Có |
HỘP NHÃN | Up to 18 mm |
MÁY CẮT | Manual |
IN ĐA HÌNH KHỐI | Có |
ĐANG COPY | Có |
IN ĐỐI XỨNG | Có |
XEM TRƯỚC | Có |
LƯU TRỮ TẬP TIN | Maximum 50 files |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ ĐỆM | Maximum 2,800 characters |
CẤP ĐIỆN | 6 AA alkaline batteries (LR6), 6 AA Ni-MH batteries (HR6), or AC adapter (AD-E001) |
TỰ ĐỘNG TẮT NGUỒN | Battery: 5 min AC adapter: 8 hours |
MÀN HÌNH | 21 characters x 1 guidance and 3 lines text (320 dots x 120 dots) |
NÚT | Keyboard |
ĐÈN NỀN | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
BẢO HÀNH | 12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.