Model |
TR4570S |
COPY |
|
Tốc độ copy |
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm |
Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu) |
Kích thước copy |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Các tính năng copy |
Chất lượng hình ảnh: 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
IN ẤN |
|
Phương pháp in |
In phun màu đa chức năng có Fax (A4) |
Đầu phun |
Tổng cộng 1.280 vòi phung |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt): Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu) |
Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 65 giây |
Độ phân giải |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), |
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
In tràn viền: Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm) |
In đảo mặt tự động |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm) |
QUÉT |
|
Phương thức Quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét |
600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu màu |
Đơn sắc: 16 bit/8 bit |
Màu: 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét |
Đơn sắc: 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
Độ phân giải fax |
Đen trắng: 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn), 8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt), 300 x 300 dpi (Rất tốt) |
Màu: 200 × 200 dpi |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 19 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ |
Xấp xỉ 50 trang |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khổ giấy |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
Giấy vào |
A4, LTR = 100 |
High Resolution Paper (HR-101N) = 80 |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
|
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) |
Matte Photo Paper (MP-101) |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508), |
High Resolution Paper (HR-101N), |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) |
Removable Photo Stickers (PS-308R) |
Magnetic Photo Paper (PS-508) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
Mac OS v10.12 ~ 10.13 |
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Cổng kết nối |
Mạng không dây: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Kết nối trực tiếp không dây: Khả dụng |
USB 2.0 tốc độ cao |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Đủ điểm |
Kích thước |
Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 5,9 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT: Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 10 phút 46 giây |
Sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 8 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
PG-745S, CL-746S |
(Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL) |
Bảo hành |
1 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.