Model |
MFC-T4500DW |
Chức năng |
Fax,In,Quét,Copy |
Thông số chung |
|
Tốc độ in |
22/20 ipm |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled |
Khổ giấy hỗ trợ |
A4, Letter, Executive, B5, A3, Ledger, B4, Legal, Folio, A5, B6, A6, Photo-4"x6", Indexcard-5"x8", Photo-3.5"x5", Photo-5"x7", C5 Envelope, Com-10 Envelppe, DL Envelope, Monarch Envelope, Mexico Legal, India Legal |
Sức chứa giấy tối đa |
Up to 250 sheets (80 gsm) |
In |
|
Độ phân giải |
up to 1200x4800 dpi |
Độ rộng in |
A3: 291 mm/297 mm (With Border/Borderless)
Ledger: 273.4 mm/279.4 mm (With Border/Borderless) |
Khổ giấy in tràn lề |
A4, Letter, A6, Photo (10 cm x 15 cm), Photo L (89 mm × 127 mm), Photo 2L (13 cm × 18 cm), Index Card (127 mm × 203 mm), A3, Ledger |
Loại giấy in được 2 mặt |
Plain Paper, Recycled |
Khổ giấy in được 2 mặt |
A3, Ledger, JIS B4, Legal, Folio, A4, Letter, Executive, A5,JIS B5, JIS B6, Mexico Legal, India Legal |
Xử lý giấy |
|
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY |
Plain paper, Inkjet paper, Glossy paper(cast/resin), Recycled paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - KHỔ NGANG |
A4, LTR, EXE |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC |
A3, LGR, LGL, Folio,A5, A6, Photo(10x15cm/4x6"), Indexcard(13x20cm/5x8"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Com-10, DL Envelope, Monarh, C5 |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Max. 250 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG) |
Plain paper, Inkjet paper, Glossy paper(cast/resin), Recycled paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - KHỔ NGANG |
A4, LTR, EXE |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - KHỔ DỌC |
A3, LGR, LGL, Folio, A5, A6, Photo(10x15cm/4x6"), Indexcard(13x20cm/5x8"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Com-10, DL Envelope, Monarch, C5 |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Max. 100 sheets, 80 gsm |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Max. 50 pages, 80 gsm |
ĐẦU RA GIẤY |
Up to A4/Letter: Max. 100 sheets, 80 gsm
Over A4/Letter: Max. 50 sheets, 80 gsm |
Copy |
|
Màu/đơn sắc |
Có |
Độ rộng bản copy |
A3 (FB): 291 mm
LGR (FB): 273.4 mm |
Số lượng bản sao tối đa |
Stacks/sorts up to 999 pages |
Phóng to/thu nhỏ |
25% to 400% (in increments of 1%) |
Độ phân giải copy |
Print: Max. 1200x4800 dpi
Scan: Max. 600x600 dpi (FB)
Max. 300x600 dpi (ADF) |
Loại giấy in được 2 mặt |
Plain paper, Recycled paper |
Khổ giấy in được 2 mặt |
Ledger, Legal, Folio, Letter, A3, A4, A5, A6, Photo-4"x6", Mexico Legal, India Legal |
Khả năng kết nối |
|
USB |
USB 2.0 |
LAN |
Yes |
WIRELESS LAN |
IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™) |
Quét |
|
Màu/đơn sắc |
Có |
Độ phân giải quét mặt kính |
Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical) |
Độ phân giải ADF |
Max. 600 dpi × 600 dpi (optical) |
Kích thước quét mặt kính tối đa |
295 mm x 429.8 mm |
Kích thước quét ADF tối đa |
295 mm x 429.8 mm |
Fax |
Có |
Màn hình |
2.7” TFT Colour LCD |
Hệ điều hành hỗ trợ |
- Windows 7 SPI/8/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016
- macOS v10.11.6/10.12.x/10.13.x |
Kích thước sản phẩm (RỘNG X SÂU X CAO) |
575 mm x 477 mm x 310 mm |
Trọng lượng |
20.5 kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.