Danh mục sản phẩm
0
0
Subtotal:

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Không có sản phẩm trong giỏ hàng.

0
0
Subtotal:

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Không có sản phẩm trong giỏ hàng.

Access Point Dual Band POE ZYXEL NWA1123ACPRO

5.100.000 

  • Thương hiệu: ZYXEL
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Model: NWA1123ACPRO
  • Dòng sản phẩm: Access Point Dual Band POE
  • Tốc độ dữ liêu: 1300 Mbps
  • Bảo hành: 36 tháng
Mua ngay
Mã: NWA1123ACPRO Danh mục:

Access Point Dual Band POE ZYXEL NWA1123ACPRO

Thiết bị Zyxel NWA1123-AC PRO 802.11ac Hybrid access point hỗ trợ tốc độ dữ liệu kết hợp lên đến 1.75Gbps. Với sáng chế của Zyxel trong thiết kế ăng-ten tối ưu hai cách lắp đặt và tiêu chí “RF first” mang đến hiệu suất cao và tin cậy hơn, thiết bị NWA1123-AC PRO có thể tăng cường phạm vi phủ sóng và tăng tốc độ truy cập đến tất cả người dùng.

NWA1123-AC PRO hỗ trợ NebulaFlex cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ hoạt động standalone và chế độ quản lý qua Nebula Cloud miễn phí của Zyxel chỉ với một vài thao tác đơn giản.

Quản lý theo cách của bạn!
Dễ dàng chuyển giữa chế độ standalone và quản lý qua cloud
Best interior WiFi performance in style

Sự phụ thuộc của chất lượng tín hiệu vào điều kiện lắp đặt hệ thống Wifi đã không còn nữa. Thiết bị NWA1123-AC PRO với thiết kế ấn tượng phù hợp với mọi phong cách nội thất, không chỉ đẹp mà còn như món một đồ trang trí và còn có khả năng chống trộm.

Tối ưu hóa những gì bạn cần

Để tạo ra một trải nghiệm WiFi hoàn hảo, NWA1123-AC PRO đã thực hiện một bước tiến lớn về ăng-ten tối ưu và thiết kế RF thông qua phần mềm tinh chỉnh và phần cứng sáng tạo. Với tính năng DCS và cân bằng tải, NWA1123-AC PRO cung cấp trải nghiệm Wi-Fi trơn tru và tuyệt vời tại nơi làm việc.

Thiết kế để có hiệu suất tối ưu

NWA1123-AC PRO sử dụng mô-đun ăng-ten đôi tối ưu, bộ khuếch đại cao cấp và các linh kiện có tạp âm thấp mang lại hiệu suất không dây vượt trội.

Cài đặt dễ dàng

Các tính năng mới của NWA1123-AC PRO giúp cho hệ thống wifi không cần đến bộ điều khiển (controller) nữa. Mở hộp thiết bị, làm theo ba bước hướng dẫn cùng với ZON và từ đó thiết bị NWA1123-AC PRO có thể tự động vận hành mà không cần thêm máy tính hay các công cụ quản lý đặc biệt nào khác. Thay vào đó cho phép quản trị viên dễ dàng giám sát hệ thống qua bất kỳ công cụ SNMP nào, thậm chí không cần phải là chuyên gia mạng cũng có thể dễ dàng xử lý.

Kết hợp sự đa năng linh hoạt và các tính năng thiết yếu thực tiễn

NWA1123-AC PRO có thể hoạt động được ở chế độ repeater/root-AP để tương thích với các AP Zyxel dòng Unified Pro hay Unified APs, qua đó người dùng có thể kéo mở rộng phạm vi phủ sóng đến những nơi khó khăn trong việc lắp đặt hay kéo cáp. Ngoài ra, như một giải pháp lý tưởng, NWA1123-AC PRO cung cấp một loạt các tính năng thực tiễn như nhiều SSID và bảo mật WiFi vững chắc

 
Sản phẩm
NWA1123ACPRO
Thiết bị AP chuẩn 802.11ac, hai băng tần, hai cách lắp đặt, cấp nguồn PoE
Thiết kế
Tần số vô tuyến 2.4 GHz & 5 GHz
Radio 2
Thông số kỹ thuật vô tuyến
Băng tần 2.4 GHz (802.11 b/g/n)
  • USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz
  • Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz
5 GHz (802.11 a/n/ac)
  • USA (FCC): 5.15 to 5.25 GHz; 5.725 to 5.850 GHz
  • European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz;
  • 5.470 to 5.725 GHz
802.11 Các tính năng cao cấp
  • 3x3 Multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with three spatial streams
  • Maximal Ratio Combining (MRC)
  • 20-, 40- and 80-MHz channels
  • PHY data rates total up to 450 Mbps (11n) + 1.3 Gbps (11ac)
  • Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
  • Cyclic Delay diversity (CSD) support
  • Maximum Likelihood Demodulation (MLD) support
  • Low Density Parity Check (LDPC) support
Công suất phát (dBm) *1 US (FCC) 2.4 GHz : 27 US (FCC) 5 GHz : 27 EU (ETSI) 2.4 GHz : 18 EU (ETSI) 5 GHz : 24
Số lượng ăng-ten 3T3R MIMO
Antenna gain 2.4 GHz :
  • Ceiling: 3 dBi
  • Wall: 4 dBi
5 GHz :
  • Ceiling: 4 dBi
  • Wall: 5 dBi
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ
  • 802.11a/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbp
  • 802.11n: up to 450 Mbps in MCS15 (40 MHz)
  • 802.11ac: up to 1300 Mbps in MCS9 (80 MHz)
Độ nhạy thu Độ nhạy thu tối thiểu Min. Rx lên đến -102 dBm
LAN
Số cổng 10/100/1000M LAN 2
PoE
PoE power draw 12.48 W (802.3at PoE)*2
Bảo mật WLAN
WEP
WPA/WPA2-PSK
WPA/WPA2-Enterprise
EAP type EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP, EAP-FAST, EAP-AKA and EAP-SIM
WMM WiFi compliant
IEEE 802.1X
Number of multiple SSID 16
MAC filtering
L2 Isolation Có, multiple profile
RADIUS authentication
Network
IPv6 support
VLANs
DHCP client
Zyxel One Network
ZON Utility
  • Nhận diện các thiết bị Switch, AP và gateway Zyxel
  • Khả năng cấu hình hàng loạt và quản lý tập trung
    • Cấu hình IP
    • Làm mới IP
    • Khôi phục gốc thiết bị
    • Khởi động lại
    • Định vị thiết bị
    • Truy cập qua Web GUI
    • Nâng cấp firmware
    • Cấu hình mã khóa
    • Dễ dàng kết hợp với phần mề Zyxel AP Configurator (ZAC)
Management
Zyxel AP Configurator*2
  • Cấu hình AP đồng loạt
  • Nâng cấp firmware AP đồng loạt
  • Lưu trữ dự phòng cấu hình AP đồng loạt
Standalone AP mode
CLI Có, SSH
SNMP
Others
Plenum rating
Power supply 802.3at PoE only (No DC jack)
MTBF (hr) 1,005,235
Các tiêu chuẩn
Ethernet
  • IEEE 802.3
  • IEEE 802.3u
  • IEEE 802.11ab
  • IEEE 802.3au
  • IEEE 802.3az
  • IEEE 802.3at
WLAN
  • 802.11b: DBPSK, DQPSK, CCK
  • 802.11g: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11a: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11ac: BPSK, QPSK, 64-QAM, 256-QAM
Các chứng chỉ
Radio
  • FCC Part 15C
  • FCC Part 15E
  • ETSI EN 300 328
  • EN 301 893
  • LP0002
EMC
  • FCC Part 15B
  • EN 301 489-1
  • EN 301 489-17
  • EN55032
  • EN55024
  • EN61000-3-2/-3
  • BSMI CNS13438
An toàn
  • EN 60950-1
  • IEC 60950-1
  • BSMI CNS14336-1
Các thông số kỹ thuật vật lý
Thông số thiết bị Kích thước (WxDxH)(mm/in.) 203.9 x 191.7 x 34.7/8.03 x 7.55 x 1.37 Trọng lượng (g/lb.) 445/0.98
Thông số đóng gói Kích thước (WxDxH)(mm/in.) 240 x 235 x 100/9.45 x 9.25 x 3.94 Trọng lượng (g/lb.) 1210/2.67
Các phụ kiện đi kèm
  • PoE Injector and Ethernet 45 cable (optional)
  • Wall/Ceiling-mount plate
Thông số môi trường
Khi hoạt động Nhiệt độ 0°C to 50°C/32°F to 122°F Độ ẩm 10% to 90% (non-condensing)
Storage Nhiệt độ -40°C to 70°C/-40°F to 158°F Độ ẩm 10% to 90%

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Access Point Dual Band POE ZYXEL NWA1123ACPRO”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

5100000

Access Point Dual Band POE ZYXEL NWA1123ACPRO

Trong kho

Lên đầu trang