CAMERA |
|
Image Sensor |
CMOS quét liên tục 1/2.7” |
Lens |
4 mm / 6 mm |
Aperture |
4 mm: F2.4 |
|
6 mm: F2.0 |
Lens Mount |
M12 |
Viewing Angle |
(4 mm) FOV ngang: 92°, FOV dọc: 48°, FOV chéo: 114° |
|
(6 mm) FOV ngang: 54°, FOV dọc: 31°, FOV chéo: 62° |
Day/Night Mechanism |
Bộ lọc cắt IR |
IR Working Distance |
30m |
Minimum Illumination |
Màu: 0.1 Lux@F2.0; 0 Lux với IR |
Weatherproof Rating |
IP67 |
Digital Noise Reduction |
3D DNR |
WDR |
DWDR |
MẠNG |
|
Bảo mật |
Bảo vệ bằng mật mã, Mã hóa HTTPS, Bộ lọc địa chỉ IP, Xác thực số |
Giao thức |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
API |
ONVIF |
Simultaneous Live View |
4 Luồng chính & 3 Luồng phụ, |
|
hoặc 3 Luồng chính & 5 Luồng phụ |
THÔNG TIN CHUNG |
|
Sản phẩm bao gồm |
Camera VIGI |
|
Hướng dẫn nhanh |
|
Phần đính kèm cáp chống thấm nước |
|
Lắp khung |
|
Phụ kiện lắp đặt (Vít, Neo vách thạch cao, Hex Key) |
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-30–60 °C |
Chứng Chỉ |
CE, FCC, RCM, BSMI, VCCI, IP67, RoHS |
Kích thước( C X R X D ) |
164.9 × 87.4 × 83.4 mm |
Material |
Nhựa |
Trọng lượng |
283.5g |
General Features |
Hai luồng, Mirror, Privacy Masks, Đặt lại mật mã qua E-mail, Nghe HTTP |
Power Requirements |
Nguồn điện đồng trục 12V DC ± 5%, 5.5mm |
|
PoE (802.3af / at, lớp 0) |
Power Supply |
12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug |
|
PoE (802.3af/at, class 0) |
Power Consumption |
12V DC: Max 3W |
|
PoE: Max 4W |
VIDEO/IMAGE |
|
Video Compression |
Luồng chính: H.265/H.264 |
|
Luồng phụ: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions |
Tỷ lệ khung hình: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps |
|
Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720, 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 |
Video Streaming |
Luồng chính |
|
Luồng phụ |
Image Settings |
Gương, Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Độ phơi sáng, WDR, Cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/Ngăn phơi sáng quá mức với ánh sáng hồng ngoại |
Video Bit Rate |
64 Kbps đến 6 Mbps |
SMART FEATURE-SET |
|
Smart Event |
Phát hiện xâm nhập khu vực, phát hiện hàng rào ảo |
Basic Event |
Phát hiện chuyển động, Phát hiện giả mạo video, Ngoại lệ (đăng nhập bất hợp pháp) |
Linkage Method |
Thông báo kích hoạt: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest |
1 vùng |
INTERFACES |
|
Network Interface |
1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10/100M |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.